mirror of
https://codeberg.org/Freeyourgadget/Gadgetbridge
synced 2024-11-28 04:46:51 +01:00
Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 20.1% (131 of 651 strings) Translation: Freeyourgadget/Gadgetbridge Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/freeyourgadget/gadgetbridge/vi/
This commit is contained in:
parent
aa979ac210
commit
f448ccd6d4
@ -1,127 +1,195 @@
|
||||
<?xml version='1.0' encoding='UTF-8'?>
|
||||
<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
|
||||
<resources>
|
||||
<string name="app_name">Gadgetbridge</string>
|
||||
<string name="title_activity_controlcenter">Gadgetbridge</string>
|
||||
<string name="action_settings">Cài đặt</string>
|
||||
<string name="action_debug">Dò lỗi</string>
|
||||
<string name="action_quit">Thoát</string>
|
||||
<string name="controlcenter_fetch_activity_data">Đồng bộ</string>
|
||||
<string name="controlcenter_start_sleepmonitor">Giám sát giấc ngủ (ALPHA)</string>
|
||||
<string name="controlcenter_find_device">Tìm thiết bị thất lạc...</string>
|
||||
<string name="controlcenter_take_screenshot">Chụp ảnh màn hình</string>
|
||||
<string name="controlcenter_disconnect">Huỷ kết nối</string>
|
||||
<string name="title_activity_debug">Dò lỗi</string>
|
||||
<!--Strings related to AppManager-->
|
||||
<string name="title_activity_appmanager">Trình quản lý ứng dụng</string>
|
||||
<string name="appmananger_app_delete">Xoá</string>
|
||||
<!--Strings related to AppBlacklist-->
|
||||
<string name="title_activity_appblacklist">Danh sách đen thông báo</string>
|
||||
<!--Strings related to FwAppInstaller-->
|
||||
<string name="title_activity_fw_app_insaller">Trình cài đặt FW/ứng dụng</string>
|
||||
<string name="fw_upgrade_notice">Bạn sắp cài đặt phần cứng %s thay cho phiên bản hiện thời trên Mi Band của bạn.</string>
|
||||
<!--Strings related to Settings-->
|
||||
<string name="title_activity_settings">Cài đặt</string>
|
||||
<string name="pref_header_general">Cài đặt tổng quát</string>
|
||||
<string name="pref_default">Mặc định</string>
|
||||
<string name="pref_header_datetime">Ngày giờ</string>
|
||||
<string name="pref_title_datetime_syctimeonconnect">Đồng bộ giờ</string>
|
||||
<string name="pref_summary_datetime_syctimeonconnect">Đồng bộ giờ cho thiết bị khi kết nối và khi giờ hoặc múi giờ thay đổi trên Android.</string>
|
||||
<string name="pref_header_notifications">Thông báo</string>
|
||||
<string name="pref_title_notifications_repetitions">Lặp lại</string>
|
||||
<string name="pref_title_notifications_call">Các cuộc gọi</string>
|
||||
<string name="pref_title_notifications_sms">SMS</string>
|
||||
<string name="pref_title_notifications_k9mail">K9-Mail</string>
|
||||
<string name="pref_title_notifications_pebblemsg">Tin nhắn Pebble</string>
|
||||
<string name="always">luôn luôn</string>
|
||||
<string name="when_screen_off">khi tắt màn hình</string>
|
||||
<string name="never">không bao giờ</string>
|
||||
<string name="pref_blacklist">Ứng dụng trong Danh sách đen</string>
|
||||
<string name="pref_header_development">Tuỳ chọn cho Nhà phát triển</string>
|
||||
<string name="pref_title_development_miaddr">Địa chỉ Mi Band</string>
|
||||
<string name="pref_title_pebble_settings">Cài đặt Pebble</string>
|
||||
<string name="pref_title_enable_pebblekit">Cho phép ứng dụng Android bên thứ 3 quyền truy cập</string>
|
||||
<string name="not_connected">chưa kết nối</string>
|
||||
<string name="connecting">đang kết nối</string>
|
||||
<string name="connected">đã kết nối</string>
|
||||
<string name="unknown_state">không rõ tình trạng</string>
|
||||
<string name="_unknown_">(không rõ)</string>
|
||||
<string name="test">Kiểm tra</string>
|
||||
<string name="test_notification">Kiểm tra thông báo</string>
|
||||
<string name="this_is_a_test_notification_from_gadgetbridge">Đây là một kiểm tra thông báo từ Gadgetbridge</string>
|
||||
<string name="bluetooth_is_not_supported_">Không hỗ trợ Bluetooth.</string>
|
||||
<string name="bluetooth_is_disabled_">Đã tắt Bluetooth.</string>
|
||||
<string name="cannot_connect_bt_address_invalid_">Không thể kết nối. Địa chỉ BT không hợp lệ?</string>
|
||||
<string name="gadgetbridge_running">Gadgetbridge đang chạy</string>
|
||||
<string name="installing_binary_d_d">đang cài phần mềm chạy %1$d/%2$d</string>
|
||||
<string name="installation_failed_">cài đặt thất bại!</string>
|
||||
<string name="installation_successful">cài đặt thành công</string>
|
||||
<string name="n_a">N/A</string>
|
||||
<string name="initialized">đã khởi chạy</string>
|
||||
<string name="appversion_by_creator">%1$s bởi %2$s</string>
|
||||
<string name="title_activity_discovery">Dò tìm thiết bị</string>
|
||||
<string name="discovery_stop_scanning">Dừng quét</string>
|
||||
<string name="discovery_start_scanning">Bắt đầu dò tìm</string>
|
||||
<string name="action_discover">Kết nối thiết bị mới</string>
|
||||
<string name="device_with_rssi">%1$s (%2$s)</string>
|
||||
<string name="title_activity_android_pairing">Ghép đôi thiết bị</string>
|
||||
<string name="title_activity_mi_band_pairing">Ghép đôi Mi Band</string>
|
||||
<string name="pairing">Đang ghép đôi với %s…</string>
|
||||
<string name="message_cannot_pair_no_mac">không thể kiểm tra địa chỉ mac, không thể ghép đôi.</string>
|
||||
<string name="preferences_category_device_specific_settings">Cài đặt cụ thể cho thiết bị</string>
|
||||
<string name="preferences_miband_settings">Cài đặt Mi Band</string>
|
||||
<string name="male">nam</string>
|
||||
<string name="female">nữ</string>
|
||||
<string name="other">khác</string>
|
||||
<string name="left">trái</string>
|
||||
<string name="right">phải</string>
|
||||
<string name="appinstaller_install">Cài đặt</string>
|
||||
<string name="discovery_note">Ghi chú:</string>
|
||||
<string name="candidate_item_device_image">Ảnh thiết bị</string>
|
||||
<string name="miband_prefs_alias">Tên/Bí danh</string>
|
||||
<string name="title_activity_sleepmonitor">Trình giám sát giấc ngủ</string>
|
||||
<string name="initializing">đang khởi chạy</string>
|
||||
<string name="sleep_activity_date_range">Từ %1$s đến %2$s</string>
|
||||
<string name="miband_prefs_wearside">Đeo bên trái hay phải?</string>
|
||||
<string name="vibration_profile_short">Ngắn</string>
|
||||
<string name="vibration_profile_medium">Trung bình</string>
|
||||
<string name="vibration_profile_long">Dài</string>
|
||||
<string name="pref_screen_notification_profile_sms">Thông báo SMS</string>
|
||||
<string name="pref_header_vibration_settings">Cài đặt rung</string>
|
||||
<string name="pref_screen_notification_profile_pebblemsg">Thông báo Pebble</string>
|
||||
<string name="pref_screen_notification_profile_email">Thông báo Mail</string>
|
||||
<string name="pref_screen_notification_profile_incoming_call">Thông báo cuộc gọi đến</string>
|
||||
<string name="control_center_find_lost_device">Tìm thiết bị thất lạc</string>
|
||||
<string name="control_center_cancel_to_stop_vibration">Huỷ để ngừng rung.</string>
|
||||
<string name="title_activity_charts">Hoạt động của bạn</string>
|
||||
<string name="title_activity_set_alarm">Cấu hình báo thức</string>
|
||||
<string name="controlcenter_start_configure_alarms">Cấu hình báo thức</string>
|
||||
<string name="title_activity_alarm_details">Chi tiết báo thức</string>
|
||||
<string name="alarm_sun_short">CN</string>
|
||||
<string name="alarm_mon_short">T2</string>
|
||||
<string name="alarm_tue_short">T3</string>
|
||||
<string name="alarm_wed_short">T4</string>
|
||||
<string name="alarm_thu_short">T5</string>
|
||||
<string name="alarm_fri_short">T6</string>
|
||||
<string name="alarm_sat_short">T7</string>
|
||||
<string name="pbwinstallhandler_app_item">%1$s (%2$s)</string>
|
||||
<string name="chart_steps">Số bước</string>
|
||||
<string name="live_activity_steps_history">Lịch sử bước chân</string>
|
||||
<string name="live_activity_current_steps_per_minute">Số bước/phút hiện thời</string>
|
||||
<string name="live_activity_total_steps">Tổng số bước</string>
|
||||
<string name="live_activity_steps_per_minute_history">Lịch sử số bước trên phút</string>
|
||||
<string name="live_activity_start_your_activity">Bắt đầu hoạt động</string>
|
||||
<string name="abstract_chart_fragment_kind_activity">Hoạt động</string>
|
||||
<string name="abstract_chart_fragment_kind_light_sleep">Giấc ngủ nông</string>
|
||||
<string name="abstract_chart_fragment_kind_deep_sleep">Giấc ngủ sâu</string>
|
||||
<string name="abstract_chart_fragment_kind_not_worn">Không đeo</string>
|
||||
<string name="device_not_connected">Không kết nối.</string>
|
||||
<string name="user_feedback_all_alarms_disabled">Đã tắt hết báo thức</string>
|
||||
<string name="pref_title_keep_data_on_device">Giữ dữ liệu hoạt động trên thiết bị</string>
|
||||
<string name="miband_fwinstaller_incompatible_version">Phần cứng không tương thích</string>
|
||||
<string name="fwinstaller_firmware_not_compatible_to_device">Phần cứng này không tương thích với thiết bị</string>
|
||||
<string name="activity_prefs_about_you">Thông tin về bạn</string>
|
||||
<string name="activity_prefs_year_birth">Năm sinh</string>
|
||||
<string name="activity_prefs_gender">Giới tính</string>
|
||||
<string name="activity_prefs_height_cm">Chiều cao bằng cm</string>
|
||||
<string name="activity_prefs_weight_kg">Trọng lượng bằng kg</string>
|
||||
</resources>
|
||||
<string name="app_name">Gadgetbridge</string>
|
||||
<string name="title_activity_controlcenter">Gadgetbridge</string>
|
||||
<string name="action_settings">Cài đặt</string>
|
||||
<string name="action_debug">Dò lỗi</string>
|
||||
<string name="action_quit">Thoát</string>
|
||||
<string name="controlcenter_fetch_activity_data">Đồng bộ</string>
|
||||
<string name="controlcenter_start_sleepmonitor">Giám sát giấc ngủ (ALPHA)</string>
|
||||
<string name="controlcenter_find_device">Tìm thiết bị thất lạc...</string>
|
||||
<string name="controlcenter_take_screenshot">Chụp ảnh màn hình</string>
|
||||
<string name="controlcenter_disconnect">Huỷ kết nối</string>
|
||||
<string name="title_activity_debug">Dò lỗi</string>
|
||||
<!--Strings related to AppManager-->
|
||||
<string name="title_activity_appmanager">Trình quản lý ứng dụng</string>
|
||||
<string name="appmananger_app_delete">Xoá</string>
|
||||
<!--Strings related to AppBlacklist-->
|
||||
<string name="title_activity_appblacklist">Danh sách đen thông báo</string>
|
||||
<!--Strings related to FwAppInstaller-->
|
||||
<string name="title_activity_fw_app_insaller">Trình cài đặt FW/ứng dụng</string>
|
||||
<string name="fw_upgrade_notice">Bạn sắp cài đặt phần cứng %s thay cho phiên bản hiện thời trên Mi Band của bạn.</string>
|
||||
<!--Strings related to Settings-->
|
||||
<string name="title_activity_settings">Cài đặt</string>
|
||||
<string name="pref_header_general">Cài đặt tổng quát</string>
|
||||
<string name="pref_default">Mặc định</string>
|
||||
<string name="pref_header_datetime">Ngày giờ</string>
|
||||
<string name="pref_title_datetime_syctimeonconnect">Đồng bộ giờ</string>
|
||||
<string name="pref_summary_datetime_syctimeonconnect">Đồng bộ giờ cho thiết bị khi kết nối và khi giờ hoặc múi giờ thay đổi trên Android.</string>
|
||||
<string name="pref_header_notifications">Thông báo</string>
|
||||
<string name="pref_title_notifications_repetitions">Lặp lại</string>
|
||||
<string name="pref_title_notifications_call">Các cuộc gọi</string>
|
||||
<string name="pref_title_notifications_sms">SMS</string>
|
||||
<string name="pref_title_notifications_k9mail">K9-Mail</string>
|
||||
<string name="pref_title_notifications_pebblemsg">Tin nhắn Pebble</string>
|
||||
<string name="always">luôn luôn</string>
|
||||
<string name="when_screen_off">khi tắt màn hình</string>
|
||||
<string name="never">không bao giờ</string>
|
||||
<string name="pref_blacklist">Ứng dụng trong Danh sách đen</string>
|
||||
<string name="pref_header_development">Tuỳ chọn cho Nhà phát triển</string>
|
||||
<string name="pref_title_development_miaddr">Địa chỉ Mi Band</string>
|
||||
<string name="pref_title_pebble_settings">Cài đặt Pebble</string>
|
||||
<string name="pref_title_enable_pebblekit">Cho phép ứng dụng Android bên thứ 3 quyền truy cập</string>
|
||||
<string name="not_connected">chưa kết nối</string>
|
||||
<string name="connecting">đang kết nối</string>
|
||||
<string name="connected">đã kết nối</string>
|
||||
<string name="unknown_state">không rõ tình trạng</string>
|
||||
<string name="_unknown_">(không rõ)</string>
|
||||
<string name="test">Kiểm tra</string>
|
||||
<string name="test_notification">Kiểm tra thông báo</string>
|
||||
<string name="this_is_a_test_notification_from_gadgetbridge">Đây là một kiểm tra thông báo từ Gadgetbridge</string>
|
||||
<string name="bluetooth_is_not_supported_">Không hỗ trợ Bluetooth.</string>
|
||||
<string name="bluetooth_is_disabled_">Đã tắt Bluetooth.</string>
|
||||
<string name="cannot_connect_bt_address_invalid_">Không thể kết nối. Địa chỉ BT không hợp lệ?</string>
|
||||
<string name="gadgetbridge_running">Gadgetbridge đang chạy</string>
|
||||
<string name="installing_binary_d_d">đang cài phần mềm chạy %1$d/%2$d</string>
|
||||
<string name="installation_failed_">cài đặt thất bại!</string>
|
||||
<string name="installation_successful">cài đặt thành công</string>
|
||||
<string name="n_a">N/A</string>
|
||||
<string name="initialized">đã khởi chạy</string>
|
||||
<string name="appversion_by_creator">%1$s bởi %2$s</string>
|
||||
<string name="title_activity_discovery">Dò tìm thiết bị</string>
|
||||
<string name="discovery_stop_scanning">Dừng quét</string>
|
||||
<string name="discovery_start_scanning">Bắt đầu dò tìm</string>
|
||||
<string name="action_discover">Kết nối thiết bị mới</string>
|
||||
<string name="device_with_rssi">%1$s (%2$s)</string>
|
||||
<string name="title_activity_android_pairing">Ghép đôi thiết bị</string>
|
||||
<string name="title_activity_mi_band_pairing">Ghép đôi Mi Band</string>
|
||||
<string name="pairing">Đang ghép đôi với %s…</string>
|
||||
<string name="message_cannot_pair_no_mac">không thể kiểm tra địa chỉ mac, không thể ghép đôi.</string>
|
||||
<string name="preferences_category_device_specific_settings">Cài đặt cụ thể cho thiết bị</string>
|
||||
<string name="preferences_miband_settings">Cài đặt Mi Band</string>
|
||||
<string name="male">nam</string>
|
||||
<string name="female">nữ</string>
|
||||
<string name="other">khác</string>
|
||||
<string name="left">trái</string>
|
||||
<string name="right">phải</string>
|
||||
<string name="appinstaller_install">Cài đặt</string>
|
||||
<string name="discovery_note">Ghi chú:</string>
|
||||
<string name="candidate_item_device_image">Ảnh thiết bị</string>
|
||||
<string name="miband_prefs_alias">Tên/Bí danh</string>
|
||||
<string name="title_activity_sleepmonitor">Trình giám sát giấc ngủ</string>
|
||||
<string name="initializing">đang khởi chạy</string>
|
||||
<string name="sleep_activity_date_range">Từ %1$s đến %2$s</string>
|
||||
<string name="miband_prefs_wearside">Đeo bên trái hay phải?</string>
|
||||
<string name="vibration_profile_short">Ngắn</string>
|
||||
<string name="vibration_profile_medium">Trung bình</string>
|
||||
<string name="vibration_profile_long">Dài</string>
|
||||
<string name="pref_screen_notification_profile_sms">Thông báo SMS</string>
|
||||
<string name="pref_header_vibration_settings">Cài đặt rung</string>
|
||||
<string name="pref_screen_notification_profile_pebblemsg">Thông báo Pebble</string>
|
||||
<string name="pref_screen_notification_profile_email">Thông báo Mail</string>
|
||||
<string name="pref_screen_notification_profile_incoming_call">Thông báo cuộc gọi đến</string>
|
||||
<string name="control_center_find_lost_device">Tìm thiết bị thất lạc</string>
|
||||
<string name="control_center_cancel_to_stop_vibration">Huỷ để ngừng rung.</string>
|
||||
<string name="title_activity_charts">Hoạt động của bạn</string>
|
||||
<string name="title_activity_set_alarm">Cấu hình báo thức</string>
|
||||
<string name="controlcenter_start_configure_alarms">Cấu hình báo thức</string>
|
||||
<string name="title_activity_alarm_details">Chi tiết báo thức</string>
|
||||
<string name="alarm_sun_short">CN</string>
|
||||
<string name="alarm_mon_short">T2</string>
|
||||
<string name="alarm_tue_short">T3</string>
|
||||
<string name="alarm_wed_short">T4</string>
|
||||
<string name="alarm_thu_short">T5</string>
|
||||
<string name="alarm_fri_short">T6</string>
|
||||
<string name="alarm_sat_short">T7</string>
|
||||
<string name="pbwinstallhandler_app_item">%1$s (%2$s)</string>
|
||||
<string name="chart_steps">Số bước</string>
|
||||
<string name="live_activity_steps_history">Lịch sử bước chân</string>
|
||||
<string name="live_activity_current_steps_per_minute">Số bước/phút hiện thời</string>
|
||||
<string name="live_activity_total_steps">Tổng số bước</string>
|
||||
<string name="live_activity_steps_per_minute_history">Lịch sử số bước trên phút</string>
|
||||
<string name="live_activity_start_your_activity">Bắt đầu hoạt động</string>
|
||||
<string name="abstract_chart_fragment_kind_activity">Hoạt động</string>
|
||||
<string name="abstract_chart_fragment_kind_light_sleep">Giấc ngủ nông</string>
|
||||
<string name="abstract_chart_fragment_kind_deep_sleep">Giấc ngủ sâu</string>
|
||||
<string name="abstract_chart_fragment_kind_not_worn">Không đeo</string>
|
||||
<string name="device_not_connected">Không kết nối.</string>
|
||||
<string name="user_feedback_all_alarms_disabled">Đã tắt hết báo thức</string>
|
||||
<string name="pref_title_keep_data_on_device">Giữ dữ liệu hoạt động trên thiết bị</string>
|
||||
<string name="miband_fwinstaller_incompatible_version">Phần cứng không tương thích</string>
|
||||
<string name="fwinstaller_firmware_not_compatible_to_device">Phần cứng này không tương thích với thiết bị</string>
|
||||
<string name="activity_prefs_about_you">Thông tin về bạn</string>
|
||||
<string name="activity_prefs_year_birth">Năm sinh</string>
|
||||
<string name="activity_prefs_gender">Giới tính</string>
|
||||
<string name="activity_prefs_height_cm">Chiều cao bằng cm</string>
|
||||
<string name="activity_prefs_weight_kg">Trọng lượng bằng kg</string>
|
||||
<string name="action_donate">Ủng hộ</string>
|
||||
<string name="controlcenter_change_led_color">Đổi màu LED</string>
|
||||
<string name="controlcenter_change_fm_frequency">Đổi tần số FM</string>
|
||||
<string name="controlcenter_connect">Kết nối...</string>
|
||||
<string name="controlcenter_delete_device">Xóa thiết bị</string>
|
||||
<string name="controlcenter_delete_device_name">Xóa %1$s</string>
|
||||
<string name="controlcenter_delete_device_dialogmessage">Sẽ xóa thiết bị và toàn bộ dữ liệu liên quan!</string>
|
||||
<string name="controlcenter_snackbar_need_longpress">Ấn giữ thẻ để ngắt kết nối</string>
|
||||
<string name="controlcenter_snackbar_disconnecting">Đang ngắt kết nối</string>
|
||||
<string name="controlcenter_snackbar_connecting">Đang kết nối...</string>
|
||||
<string name="controlcenter_snackbar_requested_screenshot">Chụp ảnh màn hình của thiết bị</string>
|
||||
<string name="controlcenter_calibrate_device">Hiệu chỉnh thiết bị</string>
|
||||
<string name="appmanager_cached_watchapps_watchfaces">Ứng dụng trong bộ nhớ tạm</string>
|
||||
<string name="appmanager_installed_watchapps">Ứng dụng đã cài đặt</string>
|
||||
<string name="appmanager_installed_watchfaces">Mặt đồng hồ đã cài đặt</string>
|
||||
<string name="appmananger_app_delete_cache">Xóa và hủy khỏi bộ nhớ tạm</string>
|
||||
<string name="appmananger_app_reinstall">Cài đặt lại</string>
|
||||
<string name="appmanager_app_openinstore">Tìm kiếm trên Pebble appstore</string>
|
||||
<string name="appmanager_health_activate">Kích hoạt</string>
|
||||
<string name="appmanager_health_deactivate">Vô hiệu hóa</string>
|
||||
<string name="app_configure">Tùy chỉnh</string>
|
||||
<string name="app_move_to_top">Di chuyển lên đầu</string>
|
||||
<string name="pref_title_general_autoconnectonbluetooth">Kết nối tới thiết bị Gadgetbridge khi mở Bluetooth</string>
|
||||
<string name="pref_title_general_autostartonboot">Tự động khởi động</string>
|
||||
<string name="pref_title_general_autoreconnect">Tự động kết nối lại</string>
|
||||
<string name="pref_title_audio_player">Ưu tiên trình phát nhạc</string>
|
||||
<string name="pref_title_charts_swipe">Bật quẹt trái/phải cho biểu đồ hoạt động</string>
|
||||
<string name="pref_title_theme">Chủ đề</string>
|
||||
<string name="pref_theme_light">Sáng</string>
|
||||
<string name="pref_theme_dark">Tối</string>
|
||||
<string name="pref_title_language">Ngôn ngữ</string>
|
||||
<string name="pref_title_minimize_priority">Ẩn thông báo Gadgetbridge</string>
|
||||
<string name="pref_summary_minimize_priority_off">Biểu tượng trên thanh trạng thái và thông báo trên màn hình khóa được hiển thị</string>
|
||||
<string name="pref_summary_minimize_priority_on">Biểu tượng trên thanh trạng thái và thông báo trên màn hình khóa bị ẩn</string>
|
||||
<string name="pref_title_notifications_timeout">Thời gian tối thiểu giữa các thông báo</string>
|
||||
<string name="pref_summary_notifications_pebblemsg">Hổ trợ cho những ứng dụng gửi thông báo đến Pebble thông qua PebbleKit.</string>
|
||||
<string name="pref_title_notifications_generic">Hổ trợ thông báo chung</string>
|
||||
<string name="pref_title_whenscreenon">...cũng như khi màn hình đang mở</string>
|
||||
<string name="pref_title_notification_filter">Không Làm Phiền</string>
|
||||
<string name="pref_summary_notification_filter">Những thông báo không mong muốn sẽ bị dừng ở chế độ này</string>
|
||||
<string name="pref_title_transliteration">Chuyển ngữ</string>
|
||||
<string name="pref_summary_transliteration">Kích hoạt nếu thiết bị của bạn không hổ trợ phông chữ của ngôn ngữ của bạn</string>
|
||||
<string name="pref_title_rtl">Phải-sang-Trái</string>
|
||||
<string name="pref_summary_rtl">Kích hoạt nếu thiết bị của bạn không thể hiển thị ngôn ngữ dạng phải-sang-trái</string>
|
||||
<string name="pref_rtl_max_line_length">Phải-Sang-Trái tối đa chiều dài của hàng</string>
|
||||
<string name="pref_header_privacy">Riêng tư</string>
|
||||
<string name="pref_title_call_privacy_mode">Chế độ đàm thoại riêng tư</string>
|
||||
<string name="pref_call_privacy_mode_off">Hiện tên và số điện thoại</string>
|
||||
<string name="pref_call_privacy_mode_name">Ẩn tên nhưng hiện số điện thoại</string>
|
||||
<string name="pref_call_privacy_mode_number">Ẩn số điện thoại nhưng hiện tên</string>
|
||||
<string name="pref_call_privacy_mode_complete">Ẩn tên và số điện thoại</string>
|
||||
<string name="pref_title_weather">Thời tiết</string>
|
||||
<string name="pref_title_weather_location">Vị trí thời tiết (CM/LOS)</string>
|
||||
<string name="pref_title_canned_messages_set">Cập nhật trên Pebble</string>
|
||||
<string name="pref_title_pebble_sync_health">Đồng bộ Pebble Health</string>
|
||||
<string name="pref_title_pebble_sync_misfit">Đồng bộ Misfit</string>
|
||||
<string name="pref_title_pebble_sync_morpheuz">Đồng bộ Morpheuz</string>
|
||||
<string name="pref_summary_sunrise_sunset">Gửi thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn dựa trên địa điểm đến Pebble timeline</string>
|
||||
<string name="pref_title_enable_calendar_sync">Đồng bộ lịch</string>
|
||||
<string name="pref_summary_enable_calendar_sync">Gửi sự kiện trên lịch đến dòng thời gian</string>
|
||||
<string name="pref_title_pebble_privacy_mode">Chế độ riêng tư</string>
|
||||
<string name="pref_pebble_privacy_mode_off">Thông báo bình thường</string>
|
||||
<string name="pref_header_location">Địa điểm</string>
|
||||
<string name="pref_title_location_latitude">Vĩ độ</string>
|
||||
<string name="pref_title_location_longitude">Kinh độ</string>
|
||||
<string name="pref_title_location_keep_uptodate">Giữ địa điểm luôn được cập nhật</string>
|
||||
<string name="dateformat_time">Giờ</string>
|
||||
<string name="dateformat_date_time">Giờ và ngày</string>
|
||||
</resources>
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user